🌟 식수 (食水)

  Danh từ  

1. 먹을 물. 또는 먹을 수 있는 물.

1. NƯỚC UỐNG: Nước để uống. Hoặc nước có thể uống được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식수가 부족하다.
    Not enough drinking water.
  • Google translate 식수가 풍부하다.
    Rich in drinking water.
  • Google translate 식수를 구하다.
    Get drinking water.
  • Google translate 식수를 공급하다.
    Supply drinking water.
  • Google translate 식수를 찾다.
    Find drinking water.
  • Google translate 우리 마을은 지하수를 식수로 이용한다.
    Our village uses underground water for drinking water.
  • Google translate 심각한 가뭄이 계속되어 식수마저 부족한 상황이 되었다.
    A serious drought has continued, even running out of drinking water.
  • Google translate 사막을 여행하려면 가장 필요한 게 뭘까요?
    What do you need most to travel in the desert?
    Google translate 식수를 충분히 챙겨 가는 것이 중요합니다.
    It's important to take enough drinking water.

식수: drinking water,のみみず【飲み水】,eau potable,agua potable,مياه الشرب,ундны ус,nước uống,น้ำดื่ม,air minum,питьевая вода,饮用水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식수 (식쑤)
📚 thể loại: Đồ uống   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 식수 (食水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46)