🌟 식수 (食水)

  Danh từ  

1. 먹을 물. 또는 먹을 수 있는 물.

1. NƯỚC UỐNG: Nước để uống. Hoặc nước có thể uống được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식수가 부족하다.
    Not enough drinking water.
  • 식수가 풍부하다.
    Rich in drinking water.
  • 식수를 구하다.
    Get drinking water.
  • 식수를 공급하다.
    Supply drinking water.
  • 식수를 찾다.
    Find drinking water.
  • 우리 마을은 지하수를 식수로 이용한다.
    Our village uses underground water for drinking water.
  • 심각한 가뭄이 계속되어 식수마저 부족한 상황이 되었다.
    A serious drought has continued, even running out of drinking water.
  • 사막을 여행하려면 가장 필요한 게 뭘까요?
    What do you need most to travel in the desert?
    식수를 충분히 챙겨 가는 것이 중요합니다.
    It's important to take enough drinking water.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식수 (식쑤)
📚 thể loại: Đồ uống   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 식수 (食水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82)