🌟 평범하다 (平凡 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 뛰어나거나 특별한 점이 없이 보통이다.

1. BÌNH THƯỜNG: Thông thường, không có điểm đặc biệt hay nổi trội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 평범한 내용.
    Ordinary content.
  • Google translate 평범한 수준.
    Normal level.
  • Google translate 평범한 학생.
    Ordinary student.
  • Google translate 실력이 평범하다.
    Be ordinary in ability.
  • Google translate 외모가 평범하다.
    Looks normal.
  • Google translate 지수는 평범한 실력을 노력으로 극복해서 일등이 될 수 있었다.
    Jisoo overcame her mediocre skills with effort and was able to win first place.
  • Google translate 승규는 중학교 때까지는 평범한 키였다가 고등학생 때부터 급격히 커졌다.
    Seung-gyu used to be average height until middle school, but grew rapidly since high school.
  • Google translate 예쁘다는 주변의 소문과는 달리 지수의 외모는 평범했다.
    Contrary to rumors around her that she was pretty, ji-soo's appearance was mediocre.
  • Google translate 유민 씨는 십대에 연예인이 되셨는데, 후회하는 부분도 있나요?
    You became a teen celebrity. do you regret anything?
    Google translate 네. 또래 친구들처럼 평범하게 학교 생활을 하지 못한 점이 후회스러워요.
    Yeah. i regret not being able to go to school as normal as my peers.
Từ trái nghĩa 비범하다(非凡하다): 수준이 보통을 넘어 아주 뛰어나다.

평범하다: ordinary; usual; common,へいぼんだ【平凡だ】,banal, ordinaire, commun, usuel,ordinario, usual, común,عادي، معتاد,энгийн, хэвийн, нийтлэг,bình thường,ธรรมดา, ทั่วไป, พื้น ๆ, สามัญ,biasa, umum, rata-rata,простой; обычный; обыкновенный; ординарный; заурядный; банальный; посредственный,平凡,一般,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평범하다 (평범하다) 평범한 (평범한) 평범하여 (평범하여) 평범해 (평범해) 평범하니 (평범하니) 평범합니다 (평범함니다)
📚 thể loại: Dung mạo   Xem phim  


🗣️ 평범하다 (平凡 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59)