🌟 폭발하다 (暴發 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폭발하다 (
폭빨하다
)
📚 Từ phái sinh: • 폭발(暴發): 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나옴., 힘이나 열기 등…
🗣️ 폭발하다 (暴發 하다) @ Giải nghĩa
- 촉발되다 (觸發되다) : 어떤 것이 닿거나 부딪쳐서 폭발하다.
- 촉발하다 (觸發하다) : 어떤 것이 닿거나 부딪쳐서 폭발하다. 또는 그렇게 폭발시키다.
🗣️ 폭발하다 (暴發 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 뇌관이 폭발하다. [뇌관 (雷管)]
- 시한폭탄이 폭발하다. [시한폭탄 (時限爆彈)]
- 분노심이 폭발하다. [분노심 (憤怒心)]
- 퍽 폭발하다. [퍽]
- 펑 폭발하다. [펑]
- 반항심이 폭발하다. [반항심 (反抗心)]
- 쿵 폭발하다. [쿵]
- 펑펑 폭발하다. [펑펑]
- 어뢰가 폭발하다. [어뢰 (魚雷)]
- 화산이 폭발하다. [화산 (火山)]
- 화약이 폭발하다. [화약 (火藥)]
- 탄이 폭발하다. [탄 (彈)]
- 휴화산이 폭발하다. [휴화산 (休火山)]
- 지뢰가 폭발하다. [지뢰 (地雷)]
- 마침내 폭발하다. [마침내]
- 유조차가 폭발하다. [유조차 (油槽車)]
- 수류탄이 폭발하다. [수류탄 (手榴彈)]
- 분노가 폭발하다. [분노 (憤怒)]
- 기뢰가 폭발하다. [기뢰 (機雷)]
- 격정이 폭발하다. [격정 (激情)]
- 가스통이 폭발하다. [가스통 (gas桶)]
- 핵폭탄이 폭발하다. [핵폭탄 (核爆彈)]
🌷 ㅍㅂㅎㄷ: Initial sound 폭발하다
-
ㅍㅂㅎㄷ (
풍부하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆☆
Tính từ
🌏 PHONG PHÚ, DỒI DÀO: Đầy đủ và nhiều. -
ㅍㅂㅎㄷ (
평범하다
)
: 뛰어나거나 특별한 점이 없이 보통이다.
☆☆
Tính từ
🌏 BÌNH THƯỜNG: Thông thường, không có điểm đặc biệt hay nổi trội. -
ㅍㅂㅎㄷ (
핍박하다
)
: 강하게 억눌러서 몹시 괴롭게 하다.
Động từ
🌏 THÚC ÉP, GÂY ÁP LỰC: Làm cho khổ sở vì bị dồn ép mạnh. -
ㅍㅂㅎㄷ (
폭발하다
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오다.
Động từ
🌏 BÙNG PHÁT, BÙNG LÊN: Tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ. -
ㅍㅂㅎㄷ (
판별하다
)
: 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 구별하다.
Động từ
🌏 PHÂN BIỆT: Phán đoán và khu biệt sự đúng sai hay tốt xấu. -
ㅍㅂㅎㄷ (
표백하다
)
: 약품 등을 사용하여 종이나 천을 희게 하다.
Động từ
🌏 TẨY TRẮNG: Sử dụng thuốc để làm trắng giấy hoặc vải. -
ㅍㅂㅎㄷ (
파병하다
)
: 군대를 보내다.
Động từ
🌏 ĐIỀU BINH: Gửi quân đội đi. -
ㅍㅂㅎㄷ (
패배하다
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 지다.
Động từ
🌏 THẤT BẠI: Thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh. -
ㅍㅂㅎㄷ (
폭발하다
)
: 불이 일어나며 갑자기 터지다.
Động từ
🌏 PHÁT NỔ: Ngọn lửa phát sinh và đột nhiên nổ tung. -
ㅍㅂㅎㄷ (
표방하다
)
: 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세우다.
Động từ
🌏 ỦNG HỘ, ĐI THEO: Đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó. -
ㅍㅂㅎㄷ (
포복하다
)
: 배를 땅에 대고 기다.
Động từ
🌏 BÒ TRƯỜN, BÒ TOÀI: Tì bụng xuống đất và trườn. -
ㅍㅂㅎㄷ (
팽배하다
)
: 어떤 기세나 사상의 흐름 등이 매우 거세게 일어나다.
Động từ
🌏 NỔI SÓNG, DẤY LÊN CƠN BÃO: Dòng chảy của tư tưởng hay khí thế nào đó trỗi dậy rất mạnh mẽ.
• Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104)