🌟

  Phó từ  

1. 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 시끄럽게 터지는 소리.

1. BÙM, ĐÙNG, ĐOÀNG: Tiếng phát ra do những thứ như bong bóng hay đạn pháo nổ lớn bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소리.
    Punch.
  • Google translate 쏟아지다.
    Pouring.
  • Google translate 터지다.
    Burst.
  • Google translate 폭발하다.
    Burst out.
  • Google translate 하다.
    Pop.
  • Google translate 뭔가 터지는 소리에 나는 화들짝 잠이 깼다.
    The sound of something popping woke me up.
  • Google translate 폭약이 터지자 건물이 와르르 무너졌다.
    The building collapsed when the explosives popped.
  • Google translate 풍선이 하고 터졌다.
    The balloon popped.
여린말 뻥: 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 시끄럽게 터지는 소리., 큰 구멍이 뚫리는 소리. 또는 …

펑: boom; pop,ぱん,bang,¡boom! estallando, explotando,ازدهار، رنين، هَدير,пас, пис, пон,bùm, đùng, đoàng,ปัง, ตูม,duar,бах,砰,啪,

2. 큰 구멍이 뚫리는 소리. 또는 그 모양.

2. TOẠC, XUYÊN: Tiếng lỗ lớn bị khoét. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소리.
    Punch.
  • Google translate 뚫다.
    Punch through.
  • Google translate 뚫리다.
    Punch through.
  • Google translate 파이다.
    It's a pop pie.
  • Google translate 하다.
    Pop.
  • Google translate 막혔던 변기가 시원하게 뚫렸다.
    The clogged toilet was blown out cool.
  • Google translate 뚫린 구멍으로 찬 바람이 들어왔다.
    The cold wind came in through the punctured hole.
  • Google translate 하는 소리와 함께 벽에 큰 구멍이 생겼다.
    There's a big hole in the wall with a bang.
여린말 뻥: 풍선이나 폭탄 등이 갑자기 시끄럽게 터지는 소리., 큰 구멍이 뚫리는 소리. 또는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Khí hậu (53)