💕 Start: 펑
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5
•
펑
:
풍선이나 폭탄 등이 갑자기 시끄럽게 터지는 소리.
☆
Phó từ
🌏 BÙM, ĐÙNG, ĐOÀNG: Tiếng phát ra do những thứ như bong bóng hay đạn pháo nổ lớn bất ngờ.
•
펑크
(←puncture)
:
고무 튜브 등에 구멍이 나서 터지는 일. 또는 그 구멍.
Danh từ
🌏 SỰ THỦNG LỖ, LỖ THỦNG: Việc xuất hiện lỗ trên ống nhựa... rồi vỡ ra. Hoặc cái lỗ đó.
•
펑퍼짐하다
:
둥그스름하고 펀펀하게 옆으로 퍼져 있다.
Tính từ
🌏 BẠNH RA: Mở rộng ra hai bên một cách tròn và dẹt.
•
펑펑
:
물이나 액체가 약간 넓은 구멍으로 세차게 쏟아져 나오는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, CUỒN CUỘN: Âm thanh nước hay chất lỏng xối mạnh và thoát ra từ lỗ hơi rộng. Hoặc hình ảnh đó.
•
펑펑
:
풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 시끄럽게 터지는 소리.
Phó từ
🌏 BANG BANG, BÔM BỐP: Tiếng bóng bay hoặc lựu đạn liên tiếp phát nổ bất ngờ một cách ầm ĩ.
• Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91)