🌾 End: 펑
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
펑
:
풍선이나 폭탄 등이 갑자기 시끄럽게 터지는 소리.
☆
Phó từ
🌏 BÙM, ĐÙNG, ĐOÀNG: Tiếng phát ra do những thứ như bong bóng hay đạn pháo nổ lớn bất ngờ.
•
펑펑
:
풍선이나 폭탄 등이 갑자기 계속해서 시끄럽게 터지는 소리.
Phó từ
🌏 BANG BANG, BÔM BỐP: Tiếng bóng bay hoặc lựu đạn liên tiếp phát nổ bất ngờ một cách ầm ĩ.
•
펑펑
:
물이나 액체가 약간 넓은 구멍으로 세차게 쏟아져 나오는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ÀO ÀO, CUỒN CUỘN: Âm thanh nước hay chất lỏng xối mạnh và thoát ra từ lỗ hơi rộng. Hoặc hình ảnh đó.
• Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43)