🌟 수류탄 (手榴彈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수류탄 (
수류탄
)
🗣️ 수류탄 (手榴彈) @ Ví dụ cụ thể
- 수류탄 작렬. [작렬 (炸裂)]
- 적군이 던진 수류탄의 작렬로 우리 군은 많은 인명 피해를 보았다. [작렬 (炸裂)]
- 군인들은 훈련을 하기 위해 무기고 안에서 총과 수류탄 등을 꺼냈다. [무기고 (武器庫)]
🌷 ㅅㄹㅌ: Initial sound 수류탄
-
ㅅㄹㅌ (
설렁탕
)
: 소의 머리, 내장, 뼈, 발 등을 푹 끓여서 만든 국. 또는 그 국에 밥을 만 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SEOLLEONGTANG; CANH SEOLLEONG: Món canh hoặc canh trộn ăn cùng cơm, nấu bằng cách hầm kĩ đầu, lòng, xương, chân bò. -
ㅅㄹㅌ (
수류탄
)
: 손으로 던져 터뜨리는 작은 폭탄.
Danh từ
🌏 LỰU ĐẠN: Loại bom nhỏ, quăng bằng tay để gây nổ. -
ㅅㄹㅌ (
생리통
)
: 생리를 할 때, 아랫배나 허리 등이 아픈 증상.
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU BỤNG KINH: Hiện tượng vùng bụng dưới hay phần eo bị đau khi có kinh nguyệt. -
ㅅㄹㅌ (
사령탑
)
: 군함이나 항공 기지에서 잘 보고 지휘할 수 있도록 시설을 갖춘 탑 모양의 높은 곳. 또는 그곳에서 지휘하는 사람.
Danh từ
🌏 THÁP TƯ LỆNH, TỔNG TƯ LỆNH: Chỗ cao có hình tháp, được lắp đặt thiết bị để có thể quan sát tốt và chỉ huy ở căn cứ quân hạm hoặc hàng không. Hoặc người chỉ huy ở nơi đó.
• Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19)