🌟 수류탄 (手榴彈)

Danh từ  

1. 손으로 던져 터뜨리는 작은 폭탄.

1. LỰU ĐẠN: Loại bom nhỏ, quăng bằng tay để gây nổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수류탄 공격.
    A grenade attack.
  • Google translate 수류탄이 터지다.
    Grenades explode.
  • Google translate 수류탄이 폭발하다.
    Grenades explode.
  • Google translate 수류탄을 던지다.
    Throw a grenade.
  • Google translate 수류탄을 터뜨리다.
    Detonate a grenade.
  • Google translate 수류탄을 투척하다.
    Throw a grenade.
  • Google translate 병사들은 적진에 수류탄을 투척했다.
    The soldiers threw grenades at the enemy camp.
  • Google translate 아군 진지에 수류탄 공격이 시작됐다.
    A grenade attack has begun on our positions.
  • Google translate 수류탄이 땅에 떨어진 후 몇 차례 구르더니 쾅 하는 소리를 내며 폭발했다.
    After the grenade fell to the ground, it rolled several times and exploded with a bang.

수류탄: grenade,しゅりゅうだん・てりゅうだん【手榴弾】,grenade,granada de mano,قنبلة يدوية,гранат, гар бөмбөг,lựu đạn,ระเบิดมือ, ลูกระเบิด,granat,ручная граната,手榴弹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수류탄 (수류탄)

🗣️ 수류탄 (手榴彈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255)