🌟 설렁탕 (설렁 湯)

☆☆☆   Danh từ  

1. 소의 머리, 내장, 뼈, 발 등을 푹 끓여서 만든 국. 또는 그 국에 밥을 만 음식.

1. SEOLLEONGTANG; CANH SEOLLEONG: Món canh hoặc canh trộn ăn cùng cơm, nấu bằng cách hầm kĩ đầu, lòng, xương, chân bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설렁탕 한 그릇.
    A bowl of seolleongtang.
  • Google translate 설렁탕 가게.
    Seolleongtang store.
  • Google translate 설렁탕 국물.
    Seolleongtang soup.
  • Google translate 설렁탕을 끓이다.
    Boil seolleongtang.
  • Google translate 설렁탕을 먹다.
    Eat seolleongtang.
  • Google translate 설렁탕을 주문하다.
    Order seolleongtang.
  • Google translate 어머니는 아이들의 영양 보충을 위해 소의 뼈를 푹 끓여 설렁탕을 만드셨다.
    Mother boiled the bones of a cow to make seolleongtang for the nourishment of the children.
  • Google translate 고유한 국물 맛을 자랑하는 그 설렁탕 가게는 벌써 이십 년째 손님이 끊이질 않는다.
    The seolleongtang restaurant, which boasts its own soup flavor, has already been without customers for twenty years.

설렁탕: seolleongtang,ソルロンタン,seolleongtang,seolleongtang, sopa blanca de res,سول لونغ تانغ,соллонтан, үхрийн гэдэс толгойны шөл,Seolleongtang; canh Seolleong,ซ็อลล็องทัง,seoleongtang,соллонтхан,雪浓汤,先农汤,牛杂碎汤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설렁탕 (설렁탕)
📚 thể loại: Món ăn   Gọi món  

🗣️ 설렁탕 (설렁 湯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28)