🌟 설렁탕 (설렁 湯)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 설렁탕 (
설렁탕
)
📚 thể loại: Món ăn Gọi món
🗣️ 설렁탕 (설렁 湯) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄹㅌ: Initial sound 설렁탕
-
ㅅㄹㅌ (
설렁탕
)
: 소의 머리, 내장, 뼈, 발 등을 푹 끓여서 만든 국. 또는 그 국에 밥을 만 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SEOLLEONGTANG; CANH SEOLLEONG: Món canh hoặc canh trộn ăn cùng cơm, nấu bằng cách hầm kĩ đầu, lòng, xương, chân bò. -
ㅅㄹㅌ (
수류탄
)
: 손으로 던져 터뜨리는 작은 폭탄.
Danh từ
🌏 LỰU ĐẠN: Loại bom nhỏ, quăng bằng tay để gây nổ. -
ㅅㄹㅌ (
생리통
)
: 생리를 할 때, 아랫배나 허리 등이 아픈 증상.
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU BỤNG KINH: Hiện tượng vùng bụng dưới hay phần eo bị đau khi có kinh nguyệt. -
ㅅㄹㅌ (
사령탑
)
: 군함이나 항공 기지에서 잘 보고 지휘할 수 있도록 시설을 갖춘 탑 모양의 높은 곳. 또는 그곳에서 지휘하는 사람.
Danh từ
🌏 THÁP TƯ LỆNH, TỔNG TƯ LỆNH: Chỗ cao có hình tháp, được lắp đặt thiết bị để có thể quan sát tốt và chỉ huy ở căn cứ quân hạm hoặc hàng không. Hoặc người chỉ huy ở nơi đó.
• Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28)