🌟 설설

Phó từ  

1. 물이 천천히 고루 끓거나 바닥이 고루 따뜻한 모양.

1. ÂM Ỉ: Hình ảnh nước chầm chậm sôi đều hoặc sàn nhà ấm đều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물이 설설 끓다.
    The water boils.
  • Google translate 방이 설설 끓다.
    The room boils.
  • Google translate 설설 끓는 주전자의 물을 찻잔에 따르자 김이 모락모락 난다.
    When i pour the boiling water from the pot into the teacup, it steams up.
  • Google translate 가마솥 안에서는 이틀째 고아 내고 있는 설렁탕 국물이 설설 끓고 있다.
    In the cauldron, the soup of seolleongtang, which has been orphaned for two days, is boiling.
  • Google translate 보일러를 틀어 놨으니 방이 따뜻할 거야.
    With the boiler on, the room will be warm.
    Google translate 안 그래도 벌써부터 방이 설설 끊는데요.
    The room's already breaking up.
작은말 살살: 물 등이 천천히 고루 끓는 모양., 바닥이 고루 더운 모양., 작은 벌레 등이 소…

설설: gently; comfortably,ふつふつ。ぽかぽか,,hirviendo uniforme y suavemente, estando uniformemente caliente,,бага багаар, зөөлөн,âm ỉ,(น้ำเดือด)ปุด ๆ, ลักษณะที่อุ่นอย่างทั่วถึง,,,噗嘟噗嘟,

2. 머리를 좌우로 천천히 잇따라 흔드는 모양.

2. NHÈ NHẸ: Hình ảnh lắc đầu liên tiếp sang trái phải một cách chậm rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 설설 젓다.
    Seol-seol-seol-seol-seol.
  • Google translate 설설 흔들다.
    Shake your tongue.
  • Google translate 꼬마는 큰 개를 보자 무서워서 머리를 설설 흔들며 달아났다.
    When the kid saw the big dog, he was scared and ran away, shaking his head.
  • Google translate 그는 음식을 먹어 보더니 맛이 없어 고개를 설설 저으며 숟가락을 내려놓았다.
    He tried the food and shook his head and put his spoon down because it tasted bad.
  • Google translate 저는 그만 먹을래요.
    I'm done eating.
    Google translate 고개만 그렇게 설설 젓지 말고 더 먹어 봐.
    Don't just shake your head like that. try some more.
작은말 살살: 물 등이 천천히 고루 끓는 모양., 바닥이 고루 더운 모양., 작은 벌레 등이 소…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설설 (설설)

🗣️ 설설 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)