🌟 수류탄 (手榴彈)

Danh từ  

1. 손으로 던져 터뜨리는 작은 폭탄.

1. LỰU ĐẠN: Loại bom nhỏ, quăng bằng tay để gây nổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수류탄 공격.
    A grenade attack.
  • 수류탄이 터지다.
    Grenades explode.
  • 수류탄이 폭발하다.
    Grenades explode.
  • 수류탄을 던지다.
    Throw a grenade.
  • 수류탄을 터뜨리다.
    Detonate a grenade.
  • 수류탄을 투척하다.
    Throw a grenade.
  • 병사들은 적진에 수류탄을 투척했다.
    The soldiers threw grenades at the enemy camp.
  • 아군 진지에 수류탄 공격이 시작됐다.
    A grenade attack has begun on our positions.
  • 수류탄이 땅에 떨어진 후 몇 차례 구르더니 쾅 하는 소리를 내며 폭발했다.
    After the grenade fell to the ground, it rolled several times and exploded with a bang.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수류탄 (수류탄)

🗣️ 수류탄 (手榴彈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47)