🌟 어뢰 (魚雷)

Danh từ  

1. 물속에서 폭발하여 적의 배를 부수는, 물고기 모양으로 생긴 폭탄.

1. NGƯ LÔI: Bom có hình dạng giống cá, phát nổ dưới nước có tác dụng phá hủy tàu giặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어뢰가 터지다.
    A torpedo explodes.
  • Google translate 어뢰가 폭발하다.
    A torpedo explodes.
  • Google translate 어뢰를 유도하다.
    Lead a torpedo.
  • Google translate 어뢰를 탐지하다.
    Detect a torpedo.
  • Google translate 어뢰를 탑재하다.
    To mount a torpedo.
  • Google translate 어뢰에 맞다.
    Be hit by a torpedo.
  • Google translate 어뢰에 침몰하다.
    Sink in a torpedo.
  • Google translate 우리 군함은 어뢰의 공격을 받아서 절반이 부서져 나갔다.
    Our warship was attacked by a torpedo, and half of it was destroyed.
  • Google translate 잠수함에서 발사된 어뢰는 표적에 닿자마자 거대한 폭발을 일으켰다.
    The torpedo fired from the submarine caused a huge explosion as soon as it reached the target.

어뢰: torpedo,ぎょらい【魚雷】,torpille,torpedo,طُربيد، نسّاف,торпед, сөнөөгч, устгагч,ngư lôi,ตอร์ปิโด,torpedo,торпеда,鱼雷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어뢰 (어뢰) 어뢰 (어뤠)

🗣️ 어뢰 (魚雷) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)