🌟 발사음 (發射音)

Danh từ  

1. 활, 총, 대포, 로켓이나 전파, 음파 등을 쏠 때 나는 소리.

1. TIẾNG NỔ, TIẾNG PHÁT SÓNG: Tiếng phát ra khi bắn cung tên, súng, đại bác, tên lửa hay phóng ra sóng điện hoặc sóng âm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 멀리서 포탄 발사음이 들리고 곧 근처에 포탄이 떨어지기 시작했다.
    There was a distant sound of artillery firing and soon a shell began to fall nearby.
  • Google translate 펑펑 하는 최루탄 발사음과 동시에 매캐한 연기가 도시 전체를 가득 메웠다.
    The blast of tear gas and acrid smoke at the same time filled the whole city.
  • Google translate 어뢰 발사음을 감지한 김 대령은 모든 함선을 긴급 대피시킬 것을 대원들에게 명령했다.
    Sensing a torpedo launch, colonel kim ordered his men to evacuate all ships urgently.

발사음: sound of fire,はっしゃおん【発射音】,détonation, coup,sonido de disparo, sonido de lanzamiento,صوت إطلاق,буудах дуу, галлах дуу, харвах дуу,tiếng nổ, tiếng phát sóng,เสียงยิง, เสียงปล่อย,bunyi tembakan,выстрел,发射声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발사음 (발싸음)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119)