🌟 불신임 (不信任)

Danh từ  

1. 남을 믿지 못해 일을 맡기지 않음.

1. SỰ KHÔNG TÍN NHIỆM, SỰ BẤT TÍN NHIỆM: Sự không giao việc vì không tin được người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회장의 불신임.
    The distrust of the chairman.
  • Google translate 불신임 응답.
    No-confidence response.
  • Google translate 불신임 투표.
    No-confidence vote.
  • Google translate 불신임을 받다.
    Receive no confidence.
  • Google translate 불신임을 하다.
    Unbelief.
  • Google translate 투표 결과 임원단에 대한 불신임 비율이 구십 퍼센트에 달했다.
    As a result of the vote, the percentage of nonconfidence in the executive group reached 90 per cent.
  • Google translate 최 이사는 자신에 대한 불신임이 제기되기 전에 스스로 사표를 던졌다.
    Choi tendered his resignation himself before a distrust was raised against him.
  • Google translate 학생들은 등록금 인하가 이행될 때까지 총학생회에 대한 불신임을 선언했다.
    Students declared no confidence in the student council until the tuition cuts were implemented.
  • Google translate 노조와 회사 측의 갈등이 쉽게 해결되지 않을 전망입니다.
    Conflicts between the union and the company are unlikely to be resolved easily.
    Google translate 이번 문제가 해결되지 않으면 이사회는 불신임을 받게 될 텐데요.
    If this issue is not resolved, the board will be held in disbelief.

불신임: lack of confidence; no confidence,ふしんにん【不信任】,manque de confiance, défiance,desconfianza,عدم الثقة,үл итгэлцэл,sự không tín nhiệm, sự bất tín nhiệm,ความไม่ไว้วางใจ,ketidakpercayaan,недоверие,不信任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불신임 (불씨님)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36)