🌟 비속어 (卑俗語)

  Danh từ  

1. 고상하지 않고 품위가 없는 천한 말.

1. LỜI NÓI TỤC, LỜI NÓI BẬY, LỜI NÓI THÔNG TỤC: Lời nói tục tĩu không có phẩm giá và không đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비속어 논란.
    Slang controversy.
  • Google translate 비속어가 난무하다.
    Abuse of slang.
  • Google translate 비속어를 남발하다.
    Abuse slang.
  • Google translate 비속어를 사용하다.
    Use slang.
  • Google translate 비속어를 쓰다.
    Use slang.
  • Google translate 비속어를 사용하면 상대방에게 불쾌감을 줄 수 있다.
    Use of slang can cause discomfort to the other person.
  • Google translate 대화 중에 비속어와 욕설을 많이 사용하는 사람은 좋은 인상을 주기 어렵다.
    It is difficult to impress those who use profanity and profanity in conversation.
  • Google translate 생각 없이 쓰던 비속어의 의미를 알고 깜짝 놀랐어.
    I was surprised to learn the meaning of the slang i used thoughtlessly.
    Google translate 응, 나쁜 뜻이라는 걸 알았으니 이제 쓰지 않도록 해야겠어.
    Yeah, i knew it meant something bad, so i'll try not to use it anymore.
Từ đồng nghĩa 속어(俗語): 일반 사람들이 널리 쓰는, 품위 없는 말., 천하고 교양이 없는 말.

비속어: slang; vulgarism,ぞくご【俗語】,langage vulgaire,vulgarismo, jerga,عاميّة,дорд үг,lời nói tục, lời nói bậy, lời nói thông tục,คำหยาบ, คำพูดหยาบคาย,slang, bahasa slang,вульгарное выражение; сленг; жаргон; бранное слово; ругательное слово,俚语,俗语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비속어 (비ː소거)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)