🌟 비속어 (卑俗語)

  Danh từ  

1. 고상하지 않고 품위가 없는 천한 말.

1. LỜI NÓI TỤC, LỜI NÓI BẬY, LỜI NÓI THÔNG TỤC: Lời nói tục tĩu không có phẩm giá và không đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비속어 논란.
    Slang controversy.
  • 비속어가 난무하다.
    Abuse of slang.
  • 비속어를 남발하다.
    Abuse slang.
  • 비속어를 사용하다.
    Use slang.
  • 비속어를 쓰다.
    Use slang.
  • 비속어를 사용하면 상대방에게 불쾌감을 줄 수 있다.
    Use of slang can cause discomfort to the other person.
  • 대화 중에 비속어와 욕설을 많이 사용하는 사람은 좋은 인상을 주기 어렵다.
    It is difficult to impress those who use profanity and profanity in conversation.
  • 생각 없이 쓰던 비속어의 의미를 알고 깜짝 놀랐어.
    I was surprised to learn the meaning of the slang i used thoughtlessly.
    응, 나쁜 뜻이라는 걸 알았으니 이제 쓰지 않도록 해야겠어.
    Yeah, i knew it meant something bad, so i'll try not to use it anymore.
Từ đồng nghĩa 속어(俗語): 일반 사람들이 널리 쓰는, 품위 없는 말., 천하고 교양이 없는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비속어 (비ː소거)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Luật (42) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155)