🌟 속어 (俗語)

  Danh từ  

1. 일반 사람들이 널리 쓰는, 품위 없는 말.

1. TỪ THÔNG TỤC: Từ mà những người bình thường dùng rộng rãi, không có phẩm cách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비어와 속어.
    Beers and slangs.
  • Google translate 속어를 말하다.
    Speak slang.
  • Google translate 속어를 사용하다.
    Use slang.
  • Google translate 속어를 쓰다.
    Use slang.
  • Google translate 속어로 말하다.
    Speak slang.
  • Google translate 방송에서 과도한 욕설과 속어 사용은 금지되고 있다.
    Excessive swearing and slang use in broadcasting is prohibited.
  • Google translate 주장하는 글을 쓸 때는 속어나 비어를 써서는 안 된다.
    When writing an argument, do not use slang or slang.
  • Google translate 진행자가 종종 속어를 사용해서 방청객들은 웃음을 터뜨렸다.
    The host often used slang, so the audience burst into laughter.
Từ đồng nghĩa 비속어(卑俗語): 고상하지 않고 품위가 없는 천한 말.

속어: slang; vulgarism,ぞくご【俗語】。こうご【口語】,langue populaire,lenguaje popular,عامية,бүдүүлэг үг, хар бор үг,từ thông tục,คำทั่วไป, คำปกติ,bahasa slang,разговорное выражение,俗语,俚语,

2. 천하고 교양이 없는 말.

2. TỪ THÔ TỤC: Từ thô thiển và không có giáo dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속어를 말하다.
    Speak slang.
  • Google translate 속어를 사용하다.
    Use slang.
  • Google translate 속어를 쓰다.
    Use slang.
  • Google translate 화가 난다고 속어를 퍼붓던 남자는 경찰에 의해 제지를 당했다.
    The man who was hurling slangs out of anger was restrained by the police.
  • Google translate 몇몇 학생들이 거친 속어와 욕설을 내뱉어, 듣는 사람들이 눈살을 찌푸렸다.
    Several students spouted coarse slang and abusive language, with listeners frowned.
  • Google translate 무슨 영화 대사가 말끝마다 속어야?
    What movie lines are slangs at the end.
    Google translate 조직폭력배가 주인공이니까 그렇지, 뭐.
    It's because gangsters are the main characters.
Từ đồng nghĩa 상말(常말): 천하고 교양이 없는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속어 (소거)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28)