🌟 부사어 (副詞語)

Danh từ  

1. 문장 안에서, 용언의 뜻을 분명하게 하는 문장 성분.

1. TRẠNG NGỮ: Thành phần câu làm rõ nghĩa của vị từ trong câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문장 부사어.
    Sentence adverb.
  • Google translate 성분 부사어.
    Component adverb.
  • Google translate 부사어가 생략되다.
    The adverb is omitted.
  • Google translate 부사어가 쓰이다.
    Adverbals are used.
  • Google translate 부사어가 첨가되다.
    Adverbs are added.
  • Google translate 관형어나 부사어와 같은 수식어는 대부분 그것이 없어도 문장이 성립할 수 있다.
    Most modifiers, such as tubular or adverbial words, can form sentences without them.
  • Google translate 문장 성분 중에서 부사어는 주로 동사나 형용사를 꾸며서 그 의미를 한정해 준다.
    Among the components of the sentence, the adverb is mainly made up of verbs or adjectives to limit their meaning.
  • Google translate ‘꽃이 활짝 피었다’에서 ‘활짝’은 품사로는 부사이지만, 문장 성분으로는 부사어이다.
    In 'flowers are in full bloom', 'bright' is an adverb in terms of parts, but a adverb in terms of sentence components.

부사어: adverb,れんようしゅうしょくご【連用修飾語】,adverbe,componente adverbial,ظرف,дайвар үг,trạng ngữ,วิเศษณ์,kata keterangan,наречное определение,状语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부사어 (부ː사어)


🗣️ 부사어 (副詞語) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57)