🌟 뇌관 (雷管)

Danh từ  

1. 폭탄이나 탄환의 화약에 불을 일으키는 데 쓰이는 금속관.

1. KÍP NỔ: Dụng cụ bằng kim loại dùng để kích nổ thuốc nổ chứa trong bom, đạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수류탄의 뇌관.
    The detonator of a grenade.
  • Google translate 뇌관의 심지.
    The wick of the brain tube.
  • Google translate 뇌관이 터지다.
    The detonator bursts.
  • Google translate 뇌관이 폭발하다.
    The detonator explodes.
  • Google translate 뇌관을 건드리다.
    Touch the detonator.
  • Google translate 뇌관을 때리다.
    Hit the brain tube.
  • Google translate 뇌관을 제거하다.
    Remove the detonator.
  • Google translate 뇌관을 치다.
    Strike a detonator.
  • Google translate 탄약 처리 팀에서 폭탄이 터지지 않게 신중히 뇌관을 제거하고 있다.
    The ammunition disposal team is carefully removing the detonator so that the bomb doesn't go off.
  • Google translate 총의 방아쇠를 당기면 뇌관에 충격이 가해져 그 압력으로 총알이 발사된다.
    Pulling the trigger of the gun causes a shock to the brain tube and the bullet is fired at that pressure.
  • Google translate 갑자기 왜 폭탄이 터진 겁니까?
    Why did the bomb go off all of a sudden?
    Google translate 아무래도 뇌관에 문제가 있었던 것 같습니다.
    I think we had a brain tube problem.

뇌관: detonator,らいかん【雷管】,détonateur, percuteur, chien,detonador,مفجِّر، فتيل التفجير,тэслэгч, гал авалцуулагч,kíp nổ,ท่อจุดชนวน,detonator, pemicu ledak,детонатор; пистон, капсюль,雷管,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뇌관 (뇌관) 뇌관 (눼관)

🗣️ 뇌관 (雷管) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15)