🌟 화산 (火山)

  Danh từ  

1. 땅속에 있는 가스나 용암이 땅을 뚫고 터져 나오는 것. 또는 그로 인해 생긴 산.

1. HIỆN TƯỢNG NÚI LỬA, NÚI LỬA: Việc khí hoặc dung nham ở trong đất xuyên qua đất trào ra. Hoặc núi sinh ra do điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화산 활동.
    Volcanic activity.
  • Google translate 화산의 분화.
    The eruption of a volcano.
  • Google translate 화산이 불을 뿜다.
    Volcanoes shoot fire.
  • Google translate 화산이 폭발하다.
    Volcanoes erupt.
  • Google translate 화산에서 분출되다.
    Emanate from a volcano.
  • Google translate 화산에서는 뜨거운 용암이 흘러나왔다.
    Hot lava flowed from the volcano.
  • Google translate 화산이 폭발하자 산의 주변에는 시커먼 화산재가 쌓였다.
    When the volcano erupted, black ash piled up around the mountain.
  • Google translate 저 산은 현재도 활동 중이에요.
    That mountain is still active.
    Google translate 저런, 그럼 화산이 언제 또 폭발할지 모르겠네요.
    Well, i don't know when the volcano will explode again.

화산: volcano; volcanic mountain,かざん【火山】,volcan,volcán, montaña volcánica,بركان,галт уул,hiện tượng núi lửa, núi lửa,ภูเขาไฟ,gunung berapi,вулкан,火山,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화산 (화ː산)
📚 thể loại: Thiên tai   Thông tin địa lí  


🗣️ 화산 (火山) @ Giải nghĩa

🗣️ 화산 (火山) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Tâm lí (191) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138)