🌟 산사태 (山沙汰)

  Danh từ  

1. 큰비나 지진, 화산 등으로 산에서 돌과 흙이 한꺼번에 무너져 내리는 일.

1. SỰ LỞ ĐẤT, SỰ LỞ ĐÁ, SỰ SẠT NÚI: Việc đá và đất ở núi sụt xuống cùng một lúc do mưa lớn, động đất hay núi lửa v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산사태가 나다.
    There's a landslide.
  • Google translate 산사태가 발생하다.
    A landslide occurs.
  • Google translate 산사태가 일어나다.
    A landslide occurs.
  • Google translate 산사태를 막다.
    Stop a landslide.
  • Google translate 산사태를 방지하다.
    Prevent landslides.
  • Google translate 산사태에 깔리다.
    Landslide.
  • Google translate 산사태에 묻히다.
    To be buried in a landslide.
  • Google translate 산사태로 수십 명이 매몰되거나 사망하는 사고가 일어났다.
    Dozens of people were buried or killed in the landslide.
  • Google translate 산을 깎아 골프장을 건설하던 이곳에는 이번 집중 호우로 산사태가 일어났다.
    The torrential rain caused landslides here, where a golf course was being built by cutting mountains.
  • Google translate 나무를 많이 심으면 어떤 장점이 있나요?
    What are the advantages of planting too many trees?
    Google translate 나무들이 홍수와 산사태를 막아 준다는 장점이 있지요.
    Trees have the advantage of preventing floods and landslides.

산사태: landslide,やまくずれ【山崩れ】,éboulement (en montagne), glissement de terrain en montagne,deslizamiento de la montaña, derrumbe de la montaña,انهيال,уулын үеэр, уулын нуралт,sự lở đất, sự lở đá, sự sạt núi,ภูเขาถล่ม, ดินภูเขาถล่ม, หินภูเขาถล่ม,tanah longsor,обвал; оползень; лавина; поток,山崩,泥石流,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산사태 (산사태)
📚 thể loại: Thiên tai   Vấn đề môi trường  

🗣️ 산사태 (山沙汰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Luật (42) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8)