🌟 솜사탕 (솜 沙糖▽)

Danh từ  

1. 얇고 가늘게 부풀린 설탕을 막대기에 감아 솜 모양으로 만든 달콤한 과자.

1. KẸO BÔNG ĐƯỜNG, KẸO BÔNG: Kẹo ngọt được làm bằng cách quấn sợi đường mỏng và mảnh vào cái que tạo thành một khối trông như bông gòn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하얀 솜사탕.
    White cotton candy.
  • Google translate 솜사탕 장수.
    Cotton candy seller.
  • Google translate 솜사탕을 뜯어 먹다.
    Eat cotton candy.
  • Google translate 솜사탕을 만들다.
    Make cotton candy.
  • Google translate 솜사탕을 팔다.
    Sell cotton candy.
  • Google translate 하늘에는 솜사탕 같은 구름이 뭉게뭉게 피어올랐다.
    Cotton candy-like clouds rose in the sky.
  • Google translate 아저씨는 푹신한 솜 덩어리 같은 솜사탕을 만들어 냈다.
    Uncle made a fluffy lump of cotton candy.
  • Google translate 여러분들은 놀이공원 하면 무엇이 먼저 떠오르나요?
    What comes to your mind first when you think of amusement parks?
    Google translate 솜사탕과 회전목마가 떠올라요.
    It reminds me of cotton candy and merry-go-round.

솜사탕: cotton candy,わたがし【綿菓子】。わたあめ【綿飴】,barbe à papa,algodón de azúcar, algodón,حلوى القطن,хөөсөн чихэр,kẹo bông đường, kẹo bông,ขนมสายไหม,gulali,сахарная вата,棉花糖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 솜사탕 (솜ː사탕)

🗣️ 솜사탕 (솜 沙糖▽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43)