🌟 소식통 (消息通)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소식통 (
소식통
)
🗣️ 소식통 (消息通) @ Ví dụ cụ thể
- 정통한 소식통. [정통하다 (精通하다)]
- 중요한 정보들은 사실상 공식 채널보다는 비공식 네트워크나 비밀 소식통 등에 의해 전달되는 경우가 더 많다. [채널 (channel)]
- 모 소식통. [모 (某)]
- 모 소식통에 의하면 이미 모두 수습이 되었다고 합니다. [모 (某)]
🌷 ㅅㅅㅌ: Initial sound 소식통
-
ㅅㅅㅌ (
시스템
)
: 어떤 체제 안에서 여러 부분들이 짜임새 있게 관련을 맺고 있는 조직.
☆☆
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG: Tổ chức mà nhiều bộ phận trong thể chế nào đó tạo nên mối liên quan một cách có cấu trúc -
ㅅㅅㅌ (
산사태
)
: 큰비나 지진, 화산 등으로 산에서 돌과 흙이 한꺼번에 무너져 내리는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LỞ ĐẤT, SỰ LỞ ĐÁ, SỰ SẠT NÚI: Việc đá và đất ở núi sụt xuống cùng một lúc do mưa lớn, động đất hay núi lửa v.v... -
ㅅㅅㅌ (
소식통
)
: 새로운 소식이나 어떤 일의 사정을 잘 아는 사람.
Danh từ
🌏 KHO TIN: Người biết rõ tin tức mới hoặc sự tình của việc nào đó. -
ㅅㅅㅌ (
손세탁
)
: 옷이나 천 등을 손으로 직접 빠는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC GIẶT BẰNG TAY: Việc trực tiếp giặt những thứ như áo quần hay vải bằng tay. -
ㅅㅅㅌ (
솜사탕
)
: 얇고 가늘게 부풀린 설탕을 막대기에 감아 솜 모양으로 만든 달콤한 과자.
Danh từ
🌏 KẸO BÔNG ĐƯỜNG, KẸO BÔNG: Kẹo ngọt được làm bằng cách quấn sợi đường mỏng và mảnh vào cái que tạo thành một khối trông như bông gòn. -
ㅅㅅㅌ (
산소통
)
: 산소를 압축해서 담아 놓은 통.
Danh từ
🌏 BÌNH Ô XY: Bình nén và chứa đựng khí ô xy. -
ㅅㅅㅌ (
수소탄
)
: 수소의 핵융합을 이용해 만든 폭탄.
Danh từ
🌏 BOM HYĐRÔ: Bom được làm bằng cách sử dụng phản ứng hỗn hợp hạt nhân của hyđrô.
• Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)