🌟 손세탁 (손 洗濯)

Danh từ  

1. 옷이나 천 등을 손으로 직접 빠는 것.

1. VIỆC GIẶT BẰNG TAY: Việc trực tiếp giặt những thứ như áo quần hay vải bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신발 손세탁.
    Shoe hand washing.
  • Google translate 와이셔츠 손세탁.
    Hand washing the shirt.
  • Google translate 손세탁이 가능하다.
    Hand washing is possible.
  • Google translate 손세탁이 되다.
    Handwash.
  • Google translate 손세탁이 필요하다.
    Hand washing is required.
  • Google translate 손세탁을 하다.
    Handwash.
  • Google translate 나는 손세탁을 하면서 꼼꼼히 옷에 묻은 얼룩을 비벼 없앴다.
    I carefully rubbed off the stain on my clothes while washing my hands.
  • Google translate 손으로 직접 빨래를 할 때는 빨랫감에 맞는 손세탁 방법을 찾아보아야 한다.
    When doing the laundry by hand, you should find a way to do it by hand.
  • Google translate 이 옷은 세탁기로 빨아도 되나요?
    Can i wash this cloth with the washing machine?
    Google translate 옷의 소재가 손상되기 쉬우므로 손세탁을 하는 것이 안전합니다.
    It is safe to hand wash clothes because the material is easily damaged.
Từ đồng nghĩa 손빨래: 손으로 직접 하는 빨래.

손세탁: hand-washing,てあらい【手洗い】,lavage à la main,lavado a mano,غسل يدويّ,гар угаалга,việc giặt bằng tay,การซักผ้าด้วยมือ,pencucian dengan tangan,ручная стирка,手洗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손세탁 (손세탁) 손세탁이 (손세타기) 손세탁도 (손세탁또) 손세탁만 (손세탕만)
📚 Từ phái sinh: 손세탁하다(손洗濯하다): 옷이나 천 등을 손으로 직접 빨다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)