🌷 Initial sound: ㅅㅅㅌ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 7

시스템 (system) : 어떤 체제 안에서 여러 부분들이 짜임새 있게 관련을 맺고 있는 조직. ☆☆ Danh từ
🌏 HỆ THỐNG: Tổ chức mà nhiều bộ phận trong thể chế nào đó tạo nên mối liên quan một cách có cấu trúc

산사태 (山沙汰) : 큰비나 지진, 화산 등으로 산에서 돌과 흙이 한꺼번에 무너져 내리는 일. Danh từ
🌏 SỰ LỞ ĐẤT, SỰ LỞ ĐÁ, SỰ SẠT NÚI: Việc đá và đất ở núi sụt xuống cùng một lúc do mưa lớn, động đất hay núi lửa v.v...

소식통 (消息通) : 새로운 소식이나 어떤 일의 사정을 잘 아는 사람. Danh từ
🌏 KHO TIN: Người biết rõ tin tức mới hoặc sự tình của việc nào đó.

손세탁 (손 洗濯) : 옷이나 천 등을 손으로 직접 빠는 것. Danh từ
🌏 VIỆC GIẶT BẰNG TAY: Việc trực tiếp giặt những thứ như áo quần hay vải bằng tay.

솜사탕 (솜 沙糖▽) : 얇고 가늘게 부풀린 설탕을 막대기에 감아 솜 모양으로 만든 달콤한 과자. Danh từ
🌏 KẸO BÔNG ĐƯỜNG, KẸO BÔNG: Kẹo ngọt được làm bằng cách quấn sợi đường mỏng và mảnh vào cái que tạo thành một khối trông như bông gòn.

산소통 (酸素桶) : 산소를 압축해서 담아 놓은 통. Danh từ
🌏 BÌNH Ô XY: Bình nén và chứa đựng khí ô xy.

수소탄 (水素彈) : 수소의 핵융합을 이용해 만든 폭탄. Danh từ
🌏 BOM HYĐRÔ: Bom được làm bằng cách sử dụng phản ứng hỗn hợp hạt nhân của hyđrô.


:
Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Luật (42) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103)