🌟 산소통 (酸素桶)

Danh từ  

1. 산소를 압축해서 담아 놓은 통.

1. BÌNH Ô XY: Bình nén và chứa đựng khí ô xy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 산소통이 터지다.
    An oxygen tank bursts.
  • Google translate 산소통을 메다.
    Carry an oxygen tank.
  • Google translate 산소통을 구입하다.
    Buy an oxygen can.
  • Google translate 산소통을 사용하다.
    Use an oxygen tank.
  • Google translate 산소통을 휴대하다.
    Carry an oxygen tank.
  • Google translate 잠수부들은 산소통을 메고 바닷속에서 구조 작업을 실시했다.
    Divers carried out rescue operations under the sea carrying oxygen bottles.
  • Google translate 이 나라의 일부 지역은 산소통 없이는 호흡하기 어려운 높이에 위치해 있다.
    Some parts of this country are located at a height that is difficult to breathe without oxygen bottles.
  • Google translate 지수 어머니, 손에 들고 있는 통은 뭐예요?
    Jisoo's mother, what's the container in your hand?
    Google translate 아이가 기침으로 숨쉬기 곤란할 때를 대비해서 들고 다니는 산소통이에요.
    It's an oxygen tank that you carry around in case your child has difficulty breathing due to a cough.

산소통: oxygen tank; oxygen cylinder,さんそボンベ【酸素ボンベ】,bouteille d’oxygène, bouteille d’oxygène comprimé, bonbonne d’oxygène,tanque de oxígeno,أسطوانة أوكسجين,хүчилтөрөгчтэй сав,bình ô xy,ถังออกซิเจน,tabung oksigen,кислородный баллон; баллон с кислородом,氧气瓶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산소통 (산소통)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43)