🌟 산소통 (酸素桶)

Danh từ  

1. 산소를 압축해서 담아 놓은 통.

1. BÌNH Ô XY: Bình nén và chứa đựng khí ô xy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 산소통이 터지다.
    An oxygen tank bursts.
  • 산소통을 메다.
    Carry an oxygen tank.
  • 산소통을 구입하다.
    Buy an oxygen can.
  • 산소통을 사용하다.
    Use an oxygen tank.
  • 산소통을 휴대하다.
    Carry an oxygen tank.
  • 잠수부들은 산소통을 메고 바닷속에서 구조 작업을 실시했다.
    Divers carried out rescue operations under the sea carrying oxygen bottles.
  • 이 나라의 일부 지역은 산소통 없이는 호흡하기 어려운 높이에 위치해 있다.
    Some parts of this country are located at a height that is difficult to breathe without oxygen bottles.
  • 지수 어머니, 손에 들고 있는 통은 뭐예요?
    Jisoo's mother, what's the container in your hand?
    아이가 기침으로 숨쉬기 곤란할 때를 대비해서 들고 다니는 산소통이에요.
    It's an oxygen tank that you carry around in case your child has difficulty breathing due to a cough.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산소통 (산소통)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Xem phim (105) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)