🌟 손세탁 (손 洗濯)

Danh từ  

1. 옷이나 천 등을 손으로 직접 빠는 것.

1. VIỆC GIẶT BẰNG TAY: Việc trực tiếp giặt những thứ như áo quần hay vải bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신발 손세탁.
    Shoe hand washing.
  • 와이셔츠 손세탁.
    Hand washing the shirt.
  • 손세탁이 가능하다.
    Hand washing is possible.
  • 손세탁이 되다.
    Handwash.
  • 손세탁이 필요하다.
    Hand washing is required.
  • 손세탁을 하다.
    Handwash.
  • 나는 손세탁을 하면서 꼼꼼히 옷에 묻은 얼룩을 비벼 없앴다.
    I carefully rubbed off the stain on my clothes while washing my hands.
  • 손으로 직접 빨래를 할 때는 빨랫감에 맞는 손세탁 방법을 찾아보아야 한다.
    When doing the laundry by hand, you should find a way to do it by hand.
  • 이 옷은 세탁기로 빨아도 되나요?
    Can i wash this cloth with the washing machine?
    옷의 소재가 손상되기 쉬우므로 손세탁을 하는 것이 안전합니다.
    It is safe to hand wash clothes because the material is easily damaged.
Từ đồng nghĩa 손빨래: 손으로 직접 하는 빨래.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손세탁 (손세탁) 손세탁이 (손세타기) 손세탁도 (손세탁또) 손세탁만 (손세탕만)
📚 Từ phái sinh: 손세탁하다(손洗濯하다): 옷이나 천 등을 손으로 직접 빨다.

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86)