🌟 솜사탕 (솜 沙糖▽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 솜사탕 (
솜ː사탕
)
🗣️ 솜사탕 (솜 沙糖▽) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㅅㅌ: Initial sound 솜사탕
-
ㅅㅅㅌ (
시스템
)
: 어떤 체제 안에서 여러 부분들이 짜임새 있게 관련을 맺고 있는 조직.
☆☆
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG: Tổ chức mà nhiều bộ phận trong thể chế nào đó tạo nên mối liên quan một cách có cấu trúc -
ㅅㅅㅌ (
산사태
)
: 큰비나 지진, 화산 등으로 산에서 돌과 흙이 한꺼번에 무너져 내리는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LỞ ĐẤT, SỰ LỞ ĐÁ, SỰ SẠT NÚI: Việc đá và đất ở núi sụt xuống cùng một lúc do mưa lớn, động đất hay núi lửa v.v... -
ㅅㅅㅌ (
소식통
)
: 새로운 소식이나 어떤 일의 사정을 잘 아는 사람.
Danh từ
🌏 KHO TIN: Người biết rõ tin tức mới hoặc sự tình của việc nào đó. -
ㅅㅅㅌ (
손세탁
)
: 옷이나 천 등을 손으로 직접 빠는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC GIẶT BẰNG TAY: Việc trực tiếp giặt những thứ như áo quần hay vải bằng tay. -
ㅅㅅㅌ (
솜사탕
)
: 얇고 가늘게 부풀린 설탕을 막대기에 감아 솜 모양으로 만든 달콤한 과자.
Danh từ
🌏 KẸO BÔNG ĐƯỜNG, KẸO BÔNG: Kẹo ngọt được làm bằng cách quấn sợi đường mỏng và mảnh vào cái que tạo thành một khối trông như bông gòn. -
ㅅㅅㅌ (
산소통
)
: 산소를 압축해서 담아 놓은 통.
Danh từ
🌏 BÌNH Ô XY: Bình nén và chứa đựng khí ô xy. -
ㅅㅅㅌ (
수소탄
)
: 수소의 핵융합을 이용해 만든 폭탄.
Danh từ
🌏 BOM HYĐRÔ: Bom được làm bằng cách sử dụng phản ứng hỗn hợp hạt nhân của hyđrô.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)