🌟 산사태 (山沙汰)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산사태 (
산사태
)
📚 thể loại: Thiên tai Vấn đề môi trường
🗣️ 산사태 (山沙汰) @ Ví dụ cụ thể
- 어제 산사태가 나서 매몰자가 발생했다면서? [매몰자 (埋沒者)]
- 응. 실종자를 수색해야 하는데 추가 산사태 위험이 있어서 어려움이 많대. [매몰자 (埋沒者)]
- 산사태 현장의 구조 작업은 잘 진행되고 있나요? [막심하다 (莫甚하다)]
- 수많은 사람들이 한마음으로 공조하여 산사태 피해 지역 재건에 나섰다. [공조하다 (共助하다)]
- 산사태 피해를 입은 마을의 모습은 그야말로 목불인견이었다. [목불인견 (目不忍見)]
- 산사태 예방을 위한 작업을 하고 계신다고요? [유출 (流出)]
- 시장이 산사태 피해 지역을 돌며 사고를 당한 주민들을 위로하였다. [돌다]
- 그러게 말이야. 비 많이 오면 산사태 나겠다. [민숭민숭]
- 산사태 피해를 입은 주민을 위해 정부는 임시방편으로 가건물을 지었다. [임시방편 (臨時方便)]
- 자원봉사자들은 이날 산사태 잔여물을 제거하며 수해 복구에 앞장섰다. [잔여물 (殘餘物)]
🌷 ㅅㅅㅌ: Initial sound 산사태
-
ㅅㅅㅌ (
시스템
)
: 어떤 체제 안에서 여러 부분들이 짜임새 있게 관련을 맺고 있는 조직.
☆☆
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG: Tổ chức mà nhiều bộ phận trong thể chế nào đó tạo nên mối liên quan một cách có cấu trúc -
ㅅㅅㅌ (
산사태
)
: 큰비나 지진, 화산 등으로 산에서 돌과 흙이 한꺼번에 무너져 내리는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LỞ ĐẤT, SỰ LỞ ĐÁ, SỰ SẠT NÚI: Việc đá và đất ở núi sụt xuống cùng một lúc do mưa lớn, động đất hay núi lửa v.v... -
ㅅㅅㅌ (
소식통
)
: 새로운 소식이나 어떤 일의 사정을 잘 아는 사람.
Danh từ
🌏 KHO TIN: Người biết rõ tin tức mới hoặc sự tình của việc nào đó. -
ㅅㅅㅌ (
손세탁
)
: 옷이나 천 등을 손으로 직접 빠는 것.
Danh từ
🌏 VIỆC GIẶT BẰNG TAY: Việc trực tiếp giặt những thứ như áo quần hay vải bằng tay. -
ㅅㅅㅌ (
솜사탕
)
: 얇고 가늘게 부풀린 설탕을 막대기에 감아 솜 모양으로 만든 달콤한 과자.
Danh từ
🌏 KẸO BÔNG ĐƯỜNG, KẸO BÔNG: Kẹo ngọt được làm bằng cách quấn sợi đường mỏng và mảnh vào cái que tạo thành một khối trông như bông gòn. -
ㅅㅅㅌ (
산소통
)
: 산소를 압축해서 담아 놓은 통.
Danh từ
🌏 BÌNH Ô XY: Bình nén và chứa đựng khí ô xy. -
ㅅㅅㅌ (
수소탄
)
: 수소의 핵융합을 이용해 만든 폭탄.
Danh từ
🌏 BOM HYĐRÔ: Bom được làm bằng cách sử dụng phản ứng hỗn hợp hạt nhân của hyđrô.
• Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70)