🌟 목불인견 (目不忍見)

Danh từ  

1. 눈앞에 벌어진 상황을 차마 눈 뜨고 보기 힘듦.

1. SỰ KHÔNG DÁM NHÌN: Việc khó mà dám mở mắt nhìn tình huống đang diễn ra trước mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목불인견의 난장판.
    Nervousness of woodblocks.
  • Google translate 목불인견의 모습.
    The image of a wooden buddhist dog.
  • Google translate 목불인견의 상태.
    The condition of the throat.
  • Google translate 목불인견의 상황.
    The situation of idleness.
  • Google translate 목불인견의 참상.
    The horrors of the woodblocks.
  • Google translate 목불인견이 따로 없다.
    Necklessness.
  • Google translate 목불인견도 유분수이다.
    Wooden dogs are also oil fountains.
  • Google translate 교통사고 환자의 처참한 몰골은 참으로 목불인견의 안타까운 모습이었다.
    The miserable skeleton of a traffic accident patient was indeed a pitiful sight of a wooden-headed dog.
  • Google translate 산사태 피해를 입은 마을의 모습은 그야말로 목불인견이었다.
    The sight of the landslide-hit village was simply wooden.
  • Google translate 나이도 지긋하신 분들이 서로 멱살을 잡고 싸우시다니.
    Those of you who are old are fighting each other by the collar.
    Google translate 그러게 말이야. 정말 목불인견이 따로 없네.
    I know. what a wooden dog.

목불인견: being unbearable to see,,,insoportable, intolerable, irresistible,مشهد مؤلم,нүд хальтрам зүйл, нүд хальтрам явдал,sự không dám nhìn,การทนดูไม่ได้,periatiwa menakutkan,неприятное зрелище; невыносимо смотреть; лучше бы глаза мои кого-что не видели (не смотрели на кого-что),惨不忍睹,目不忍视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 목불인견 (목뿌린견)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11)