🌟 목불인견 (目不忍見)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 목불인견 (
목뿌린견
)
🌷 ㅁㅂㅇㄱ: Initial sound 목불인견
-
ㅁㅂㅇㄱ (
목불인견
)
: 눈앞에 벌어진 상황을 차마 눈 뜨고 보기 힘듦.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG DÁM NHÌN: Việc khó mà dám mở mắt nhìn tình huống đang diễn ra trước mắt.
• Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11)