🌟 화산 (火山)

  Danh từ  

1. 땅속에 있는 가스나 용암이 땅을 뚫고 터져 나오는 것. 또는 그로 인해 생긴 산.

1. HIỆN TƯỢNG NÚI LỬA, NÚI LỬA: Việc khí hoặc dung nham ở trong đất xuyên qua đất trào ra. Hoặc núi sinh ra do điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화산 활동.
    Volcanic activity.
  • 화산의 분화.
    The eruption of a volcano.
  • 화산이 불을 뿜다.
    Volcanoes shoot fire.
  • 화산이 폭발하다.
    Volcanoes erupt.
  • 화산에서 분출되다.
    Emanate from a volcano.
  • 화산에서는 뜨거운 용암이 흘러나왔다.
    Hot lava flowed from the volcano.
  • 화산이 폭발하자 산의 주변에는 시커먼 화산재가 쌓였다.
    When the volcano erupted, black ash piled up around the mountain.
  • 저 산은 현재도 활동 중이에요.
    That mountain is still active.
    저런, 그럼 화산이 언제 또 폭발할지 모르겠네요.
    Well, i don't know when the volcano will explode again.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화산 (화ː산)
📚 thể loại: Thiên tai   Thông tin địa lí  


🗣️ 화산 (火山) @ Giải nghĩa

🗣️ 화산 (火山) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)