🌟 용암 (鎔巖)

Danh từ  

1. 화산이 폭발할 때 솟구쳐 나온 마그마. 또는 그것이 굳어서 된 암석.

1. DUNG NHAM: Chất mác-ma trào lên khi núi lửa phun trào. Hoặc nham thạch được tạo thành từ chất đó đã đông cứng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용암 대지.
    Lava land.
  • Google translate 용암 분출.
    Lava eruptions.
  • Google translate 용암이 굳다.
    Lava hardens.
  • Google translate 용암이 흐르다.
    Lava flows.
  • Google translate 용암을 내뿜다.
    Breathe out lava.
  • Google translate 화산 주위로 시뻘건 용암이 계속해서 흐르고 있다.
    Red lava continues to flow around the volcano.
  • Google translate 이곳은 수천 년 전 화산이 폭발하면서 흐른 용암이 굳어서 만들어졌다.
    This place was made by the solidification of the lava that flowed when the volcano erupted thousands of years ago.
  • Google translate 화산이 폭발하면 엄청난 피해가 생길 겁니다.
    If a volcano erupts, it will cause tremendous damage.
    Google translate 맞아요. 뜨거운 용암이 모든 것을 녹여 버릴 거예요.
    That's right. hot lava will melt everything.

용암: lava,ようがん【溶岩・熔岩】,lave,lava,الحمم البركانية,халуун хайлмаг, лаав,dung nham,หินภูเขาไฟ, ลาวา, หินลาวา,lava, batuan vulkanik,магма; закаменевшая вулканическая порода,熔岩,岩浆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용암 (용암)


🗣️ 용암 (鎔巖) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78)