🌟 파병하다 (派兵 하다)

Động từ  

1. 군대를 보내다.

1. ĐIỀU BINH: Gửi quân đội đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 파병한 부대.
    Troops dispatched.
  • Google translate 공병를 파병하다.
    Dispatch an engineer.
  • Google translate 지원군을 파병하다.
    Dispatch reinforcements.
  • Google translate 전장에 파병하다.
    Dispatch troops to the battlefield.
  • Google translate 해외에 파병하다.
    Sending troops overseas.
  • Google translate 우리나라도 세계 평화에 기여하고자 분쟁 지역에 군대를 파병하기로 했다.
    Our country has also decided to send troops to conflict zones to contribute to world peace.
  • Google translate 정부는 재난이 일어나 도움이 필요한 곳에 추가로 병력을 파병했다.
    The government sent additional troops to help in the event of a disaster.

파병하다: send troops; dispatch troops,はへいする【派兵する】,envoyer des troupes,enviar tropa,يرسل القوات,цэрэг илгээх,điều binh,จัดส่งกองกำลัง, จัดส่งกองกำลังทหาร,mengutus, mengirim,отправлять армию,派兵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파병하다 (파병하다)
📚 Từ phái sinh: 파병(派兵): 군대를 보냄.

🗣️ 파병하다 (派兵 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59)