🌟 표방하다 (標榜 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표방하다 (
표방하다
)
📚 Từ phái sinh: • 표방(標榜): 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세움.
🗣️ 표방하다 (標榜 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 독신주의를 표방하다. [독신주의 (獨身主義)]
- 공산제를 표방하다. [공산제 (共産制)]
- 채식주의를 표방하다. [채식주의 (菜食主義)]
- 평화주의를 표방하다. [평화주의 (平和主義)]
- 자본주의 국가를 표방하다. [자본주의 국가 (資本主義國家)]
- 입헌 정치를 표방하다. [입헌 정치 (立憲政治)]
- 영화사가 흥행 제일주의를 표방하다 보면 자칫 상업성 영화가 많이 제작될 수 있다. [제일주의 (第一主義)]
🌷 ㅍㅂㅎㄷ: Initial sound 표방하다
-
ㅍㅂㅎㄷ (
풍부하다
)
: 넉넉하고 많다.
☆☆
Tính từ
🌏 PHONG PHÚ, DỒI DÀO: Đầy đủ và nhiều. -
ㅍㅂㅎㄷ (
평범하다
)
: 뛰어나거나 특별한 점이 없이 보통이다.
☆☆
Tính từ
🌏 BÌNH THƯỜNG: Thông thường, không có điểm đặc biệt hay nổi trội. -
ㅍㅂㅎㄷ (
핍박하다
)
: 강하게 억눌러서 몹시 괴롭게 하다.
Động từ
🌏 THÚC ÉP, GÂY ÁP LỰC: Làm cho khổ sở vì bị dồn ép mạnh. -
ㅍㅂㅎㄷ (
폭발하다
)
: 속에 쌓여 있던 감정 등이 한꺼번에 거세게 쏟아져 나오다.
Động từ
🌏 BÙNG PHÁT, BÙNG LÊN: Tình cảm chất chứa trong lòng trào ra cùng lúc một cách mạnh mẽ. -
ㅍㅂㅎㄷ (
판별하다
)
: 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 구별하다.
Động từ
🌏 PHÂN BIỆT: Phán đoán và khu biệt sự đúng sai hay tốt xấu. -
ㅍㅂㅎㄷ (
표백하다
)
: 약품 등을 사용하여 종이나 천을 희게 하다.
Động từ
🌏 TẨY TRẮNG: Sử dụng thuốc để làm trắng giấy hoặc vải. -
ㅍㅂㅎㄷ (
파병하다
)
: 군대를 보내다.
Động từ
🌏 ĐIỀU BINH: Gửi quân đội đi. -
ㅍㅂㅎㄷ (
패배하다
)
: 싸움이나 경쟁 등에서 지다.
Động từ
🌏 THẤT BẠI: Thua trong cuộc đọ sức hay cạnh tranh. -
ㅍㅂㅎㄷ (
폭발하다
)
: 불이 일어나며 갑자기 터지다.
Động từ
🌏 PHÁT NỔ: Ngọn lửa phát sinh và đột nhiên nổ tung. -
ㅍㅂㅎㄷ (
표방하다
)
: 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세우다.
Động từ
🌏 ỦNG HỘ, ĐI THEO: Đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó. -
ㅍㅂㅎㄷ (
포복하다
)
: 배를 땅에 대고 기다.
Động từ
🌏 BÒ TRƯỜN, BÒ TOÀI: Tì bụng xuống đất và trườn. -
ㅍㅂㅎㄷ (
팽배하다
)
: 어떤 기세나 사상의 흐름 등이 매우 거세게 일어나다.
Động từ
🌏 NỔI SÓNG, DẤY LÊN CƠN BÃO: Dòng chảy của tư tưởng hay khí thế nào đó trỗi dậy rất mạnh mẽ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (52)