🌟 표방하다 (標榜 하다)

Động từ  

1. 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세우다.

1. ỦNG HỘ, ĐI THEO: Đưa ra chủ trương hay hoàn cảnh của bản thân ra trước bằng cách gắn kết lý do nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공익을 표방하다.
    Propose for the public good.
  • Google translate 자본주의를 표방하다.
    Propose capitalism.
  • Google translate 중립을 표방하다.
    Propose neutrality.
  • Google translate 민주주의라고 표방하다.
    Claim democracy.
  • Google translate 봉사라고 표방하다.
    Propose to be a service.
  • Google translate 우리 회사는 중저가를 표방하며 가격 경쟁력을 강화시켰다.
    Our company has strengthened its price competitiveness by advocating medium and low prices.
  • Google translate 새 정당은 중도라고 표방하고 있지만 사실 진보에 가까웠다.
    The new party claims to be middle-of-the-road, but in fact it was close to progress.
  • Google translate 대통령은 경제 성장 속에서 복지를 표방하는 정치관을 밝혔다.
    The president revealed his view of politics advocating welfare amid economic growth.
  • Google translate 유기농을 표방하는 대표적인 농장이라고 들었습니다.
    I heard it's a typical farm that advocates organic farming.
    Google translate 네, 저희 농장은 농약을 일체 사용하지 않습니다.
    Yes, our farm does not use any pesticides.

표방하다: profess; adopt a slogan of,ふりかざす【振り翳す】。ひょうぼうする【標榜する】,réclamer,adoptar un lema,يعتنق شعارا,өөрийгөө өмгөөлөх, өөрийгөө хамгаалах,ủng hộ, đi theo,แสดง, เสนอ, อ้างถึง, กล่าวอ้าง,mengajukan, mementingkan, mengedepankan,,标榜,推崇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표방하다 (표방하다)
📚 Từ phái sinh: 표방(標榜): 어떤 이유를 붙여 자신의 주장이나 처지를 앞에 내세움.

🗣️ 표방하다 (標榜 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52)