🌟 그러그러하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그러그러하다 (
그러그러하다
) • 그러그러한 (그러그러한
) • 그러그러하여 (그러그러하여
) 그러그러해 (그러그러해
) • 그러그러하니 (그러그러하니
) • 그러그러합니다 (그러그러함니다
)
• Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151)