🌟 이러이러하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이러이러하다 (
이러이러하다
) • 이러이러한 (이러이러한
) • 이러이러하여 (이러이러하여
) 이러이러해 (이러이러해
) • 이러이러하니 (이러이러하니
) • 이러이러합니다 (이러이러함니다
)
• Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91)