🌟 이러이러하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이러이러하다 (
이러이러하다
) • 이러이러한 (이러이러한
) • 이러이러하여 (이러이러하여
) 이러이러해 (이러이러해
) • 이러이러하니 (이러이러하니
) • 이러이러합니다 (이러이러함니다
)
• Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365)