🌟 이러이러하다

Tính từ  

1. 어떠한 사실이나 상태 등을 굳이 자세히 나타내지 않거나 앞에서 이야기한 사실을 대신하여 나타내는 말.

1. THẾ NÀY THẾ NỌ: Từ không thể hiện chi tiết sự việc hay trạng thái... nào đó hoặc thể hiện thay cho sự việc đã nói ở trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이러이러한 까닭.
    So and so.
  • Google translate 이러이러한 이유.
    So and so.
  • Google translate 사실이 이러이러하다.
    This is the way it is.
  • Google translate 상황이 이러이러하다.
    The situation is like this.
  • Google translate 나는 요즘 이러이러한 일 때문에 기분이 좋지 않았다.
    I've been in a bad mood lately because of this and that.
  • Google translate 누구도 진리란 이런 것이다, 정의는 이러이러하다고 명확히 말하기 어렵다.
    This is what truth is, justice is hard to say clearly.
  • Google translate 내 남자 친구는 내 이러이러한 면에 반했대.
    My boyfriend fell in love with me this and that.
    Google translate 자랑 좀 그만해. 남자친구 없는 사람 서러워서 살겠냐.
    Stop bragging. if you don't have a boyfriend, you can't live in sorrow.
  • Google translate 답답해 미치겠어. 무슨 수가 없을까?
    It's frustrating. what can we do?
    Google translate 나도 모르겠어. 이럴 땐 이러이러한 방법을 쓰면 된다고 누가 좀 알려 주면 좋겠어.
    I don't know. i want someone to tell me that i can use this and that in this case.
Từ tham khảo 그러그러하다: 어떠한 사실이나 상태 등을 굳이 자세히 나타내지 않거나 앞에서 이야기한 사…
Từ tham khảo 저러저러하다: 어떠한 사실이나 상태 등을 굳이 자세히 나타내지 않거나 앞에서 이야기한 사…

이러이러하다: being such and such,これこれだ【此れ此れだ・是是だ】。しかじかだ【然然だ・云云だ】。かくかくだ【斯く斯くだ】,,tal, tal y cual,كهذا ، هكذا,иймэрхүү, ийм, иймэрхүү маягийн,thế này thế nọ,...โน้น...นี้, ...นั้น...นี้, หลาย ๆ, ที่หลากหลาย,begini, demikian,такой,诸如此类,这样那样,

2. 대개 이러하여 별로 특별하지 않고 그저 평범하다.

2. CHỈ CÓ VẬY: Đại khái như thế này nên chỉ bình thường chứ không đặc biệt lắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그들은 이러이러한 집에서 그저 평범하게 사는 부부일 뿐이다.
    They're just ordinary couples living in these and such homes.
  • Google translate 그는 별다른 일 없이 집에서 이러이러하게 휴가를 보냈다.
    He spent his vacation at home this way and that without much trouble.
  • Google translate 뭐 좀 특별한 디자인은 없는 것 같아.
    I don't think there's anything special about it.
    Google translate 백화점 옷이 다 이러이러하지 별 다른 게 있나?
    Department store clothes are all like this. is there anything else?
Từ tham khảo 그러그러하다: 어떠한 사실이나 상태 등을 굳이 자세히 나타내지 않거나 앞에서 이야기한 사…
Từ tham khảo 저러저러하다: 어떠한 사실이나 상태 등을 굳이 자세히 나타내지 않거나 앞에서 이야기한 사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이러이러하다 (이러이러하다) 이러이러한 (이러이러한) 이러이러하여 (이러이러하여) 이러이러해 (이러이러해) 이러이러하니 (이러이러하니) 이러이러합니다 (이러이러함니다)

💕Start 이러이러하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365)