Tính từ
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이러이러하다 (이러이러하다) • 이러이러한 (이러이러한) • 이러이러하여 (이러이러하여) 이러이러해 (이러이러해) • 이러이러하니 (이러이러하니) • 이러이러합니다 (이러이러함니다)
이러이러하다
이러이러한
이러이러하여
이러이러해
이러이러하니
이러이러함니다
Start 이 이 End
Start
End
Start 러 러 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119)