🌟 칼슘 (calcium)

Danh từ  

1. 은백색의 연한 금속으로, 동물의 이와 뼈를 이루는 원소.

1. CAN XI: Nguyên tố tạo thành xương và răng của động vật, là kim loại nhẹ màu trắng bạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칼슘이 들어 있다.
    Contains calcium.
  • Google translate 칼슘이 많다.
    Rich in calcium.
  • Google translate 칼슘이 풍부하다.
    Rich in calcium.
  • Google translate 칼슘을 섭취하다.
    Take calcium.
  • Google translate 칼슘을 함유하다.
    Contains calcium.
  • Google translate 칼슘을 많이 먹어야 뼈가 튼튼해진다.
    Eating a lot of calcium makes your bones strong.
  • Google translate 몸에 가장 많은 무기질인 칼슘은 대부분 뼈와 치아를 만드는 데 사용된다.
    Calcium, the body's most mineral, is mostly used to make bones and teeth.
  • Google translate 엄마, 나는 멸치 먹기 싫어요.
    Mom, i don't want anchovies.
    Google translate 안 돼. 멸치에는 칼슘이 많이 들어 있으니까 많이 먹어야 돼.
    No. anchovies contain a lot of calcium, so you have to eat a lot.

칼슘: calcium,カルシウム,calcium,calcio,كالسيوم,кальци,can xi,แคลเซียม,zat kapur, kalsium,кальций,钙,

📚 Annotation: 기호는 Ca이다.


🗣️ 칼슘 (calcium) @ Giải nghĩa

🗣️ 칼슘 (calcium) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86)