🌟 캡슐 (capsule)

Danh từ  

1. 맛이나 냄새 등이 좋지 않은 가루약 등을 담아서 먹는 데 쓰는 작은 용기.

1. BAO CON NHỘNG (ĐỰNG THUỐC), VỎ CON NHỘNG: Dụng cụ nhỏ dùng khi đựng và uống những cái như thuốc bột có vị hoặc mùi không ngon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 캡슐 형태.
    Capsule form.
  • Google translate 캡슐에 담다.
    To encapsulate.
  • Google translate 캡슐에 밀봉하다.
    Seal in a capsule.
  • Google translate 캡슐에 넣다.
    Put it in a capsule.
  • Google translate 캡슐이 터지다.
    Capsule bursts.
  • Google translate 이 약은 캡슐 형태로 되어 있는 종합 감기약이다.
    This medicine is a comprehensive cold medicine in capsule form.
  • Google translate 액상 식품을 캡슐에 넣으면 쉽게 변질되지 않는다.
    When liquid foods are put into capsules, they do not easily degenerate.
  • Google translate 어떤 약으로 드릴까요?
    Which medicine would you like?
    Google translate 가루약 말고 캡슐로 된 약으로 주세요.
    I'd like a capsule, not a powdered medicine.

캡슐: capsule,カプセル,capsule,cápsula,كبسولة,капсул,bao con nhộng (đựng thuốc), vỏ con nhộng,แคปซูล,kapsul,капсула,胶囊,

2. 생물이 우주에서 머물 수 있도록 필요한 환경을 갖추어 놓은 밀폐된 공간.

2. KHOANG KÍN: Không gian kín tạo ra môi trường cần thiết để sinh vật có thể lưu lại sống ở trong vũ trụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우주선 캡슐.
    Spacecraft capsule.
  • Google translate 캡슐에 머물다.
    Stay in the capsule.
  • Google translate 캡슐에 태우다.
    Put it in a capsule.
  • Google translate 지구로 귀환한 우주 비행사들은 2주 만에 캡슐 밖으로 나왔다.
    The astronauts who returned to earth came out of the capsule in two weeks.
  • Google translate 우주인 세 명을 태운 캡슐은 우주 정거장으로 보내질 예정이다.
    The capsule carrying three astronauts will be sent to the space station.
  • Google translate 우주인은 어떻게 우주 공간에서 생활하지?
    How does an astronaut live in space?
    Google translate 캡슐에 머물면서 생활할 수 있도록 특수한 훈련을 받아.
    Special training to stay and live in capsules.


📚 Variant: 캅셀 켑슐

🗣️ 캡슐 (capsule) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)