🌟 교차하다 (交叉 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교차하다 (
교차하다
)
📚 Từ phái sinh: • 교차(交叉): 둘 이상의 선이나 물체가 서로 마주치거나 엇갈림., 둘 이상의 감정이나 생…
🗣️ 교차하다 (交叉 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅊㅎㄷ: Initial sound 교차하다
-
ㄱㅊㅎㄷ (
거창하다
)
: 무엇의 규모나 크기가 매우 크다.
☆
Tính từ
🌏 TO LỚN, RỘNG LỚN, KHỔNG LỒ: Quy mô hay độ lớn của cái gì đó rất lớn.
• Gọi món (132) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)