🌟 서정미 (抒情味)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 서정미 (
서ː정미
)
🌷 ㅅㅈㅁ: Initial sound 서정미
-
ㅅㅈㅁ (
수재민
)
: 홍수나 장마 등으로 피해를 입은 사람.
☆
Danh từ
🌏 DÂN VÙNG LŨ, DÂN BỊ VẤN NẠN VỀ NƯỚC: Người dân chịu thiệt hại do lũ lụt hay mưa lớn… -
ㅅㅈㅁ (
선전문
)
: 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 글.
Danh từ
🌏 BÀI QUẢNG BÁ, NỘI DUNG QUẢNG CÁO: Bài viết cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật. -
ㅅㅈㅁ (
소제목
)
: 큰제목 아래 붙여진 작은 제목.
Danh từ
🌏 TIỂU MỤC, MỤC NHỎ: Đề mục nhỏ được ghi bên dưới đề mục lớn. -
ㅅㅈㅁ (
선전물
)
: 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 데에 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 VẬT QUẢNG BÁ, VẬT QUẢNG CÁO: Đồ vật cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật. -
ㅅㅈㅁ (
서정미
)
: 감정이나 정서를 담고 있는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP TRỮ TÌNH, NÉT ĐẸP TRỮ TÌNH: Vẻ đẹp chứa đựng tình cảm hay cảm xúc. -
ㅅㅈㅁ (
상징물
)
: 추상적인 개념을 구체적으로 나타낸 물체.
Danh từ
🌏 VẬT TƯỢNG TRƯNG: Vật thể thể hiện một cách cụ thể khái niệm trừu tượng.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78)