🌟 서정미 (抒情味)

Danh từ  

1. 감정이나 정서를 담고 있는 아름다움.

1. VẺ ĐẸP TRỮ TÌNH, NÉT ĐẸP TRỮ TÌNH: Vẻ đẹp chứa đựng tình cảm hay cảm xúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서정미가 뛰어나다.
    Excellent lyric beauty.
  • Google translate 서정미가 있다.
    There is lyricism.
  • Google translate 서정미가 풍부하다.
    Rich in lyricism.
  • Google translate 서정미를 감상하다.
    Appreciate the beauty of lyricism.
  • Google translate 서정미를 강조하다.
    Emphasize lyricism.
  • Google translate 서정미를 드러내다.
    Reveals lyrical beauty.
  • Google translate 서정미를 이해하다.
    Understand seo jung-mi.
  • Google translate 이 작품은 사랑하는 사람을 향한 자신의 감정을 표현한 시로 서정미가 뛰어난 시이다.
    This is a poem expressing one's feelings toward one's loved ones, and is a poem with outstanding lyricism.
  • Google translate 서정미라곤 전혀 없는 딱딱한 전공 서적을 읽고 있으면 나도 모르게 딴생각을 하게 된다.
    When i read a book with a hard major that doesn't have any seo jung-mi, i think of something else without realizing it.
  • Google translate 이 글은 사람의 마음을 울리는 글이야. 너도 한번 읽어 봐.
    This is a heart-warming piece of writing. you should read it too.
    Google translate 서정미가 풍부한 글인가 보구나.
    You must be a lyrical writer.

서정미: being lyrical,じょじょうび【叙情美・抒情美】,beauté lyrique,hermosura lírica,الجمال الغنائي,уянга, яруу, алдар,vẻ đẹp trữ tình, nét đẹp trữ tình,ความงดงามทางอารมณ์ความรู้สึก, ความงดงามที่เต็มไปด้วยอารมณ์ความรู้สึก,kecantikan liris,,抒情意味,抒情美,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서정미 (서ː정미)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78)