🌟 해산물 (海産物)

☆☆   Danh từ  

1. 바다에서 나는 동물과 식물.

1. HẢI SẢN: Động vật và thực vật sống ở biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해산물 시장.
    Seafood market.
  • Google translate 해산물 식당.
    Seafood restaurant.
  • Google translate 해산물 요리.
    Seafood.
  • Google translate 해산물이 풍부하다.
    Rich in seafood.
  • Google translate 해산물을 팔다.
    Sell seafood.
  • Google translate 해산물을 담다.
    Put seafood in.
  • Google translate 해산물을 맛보다.
    Taste seafood.
  • Google translate 해산물을 먹다.
    Eat seafood.
  • Google translate 해산물을 싣다.
    Load seafood.
  • Google translate 지수는 오징어나 새우 등 해산물을 특히 잘 먹는다.
    Jisoo eats seafood, such as squid and shrimp, especially well.
  • Google translate 유민이는 식구들과 횟집에 가서 해산물 요리를 먹었다.
    Yumin went to a sushi restaurant with her family and ate seafood dishes.
  • Google translate 여보, 어머니께서 내일 낮에 우리 집에 오신다는군.
    Honey, my mother's coming to my house tomorrow afternoon.
    Google translate 그래요? 내일 아침에 수산 시장에 가서 어머니께서 좋아하시는 싱싱한 해산물을 사 와야겠네요.
    Really? i should go to the fish market tomorrow morning and get some fresh seafood that my mother likes.
Từ đồng nghĩa 해물(海物): 바다에서 나는 모든 동식물.

해산물: seafood,かいさんぶつ【海産物】。かいせん【海鮮】。うみさち【海幸】。うみのさち【海の幸】,fruits de mer,mariscos,منتجات بحريّة، نتاج بحريّ,далайн бүтээгдэхүүн,hải sản,อาหารทะเล,hasil laut,морепродукты,海产品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해산물 (해ː산물)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn  


🗣️ 해산물 (海産物) @ Giải nghĩa

🗣️ 해산물 (海産物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43)