🌟 시식하다 (試食 하다)

Động từ  

1. 음식 맛이나 요리 솜씨를 알아보려고 시험 삼아 음식을 먹어 보다.

1. ĂN THỬ, NẾM THỬ: Ăn thử món ăn để tìm hiểu vị món ăn hay tài nấu nướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시식하는 코너.
    A tasting corner.
  • Google translate 시식한 손님.
    A sample customer.
  • Google translate 요리를 시식하다.
    Sample a dish.
  • Google translate 음식을 시식하다.
    Sample food.
  • Google translate 직접 시식하다.
    Sample directly.
  • Google translate 매달 새로운 메뉴를 시식하기 위해 그의 음식적은 줄을 선 사람들로 문전성시를 이뤘다.
    Every month his food was crowded with people lining up to sample a new menu.
  • Google translate 요리 학교에서는 실습 시간마다 다른 동료들의 음식을 시식한 후 평가하는 시간을 갖는다.
    At cooking schools, they have time to sample and evaluate the food of other colleagues during each practice session.
  • Google translate 해산물 요리를 시식해 보니 어떻습니까?
    How do you feel about tasting seafood?
    Google translate 재료의 신선한 맛이 그대로 느껴질 뿐 아니라 씹는 느낌도 좋고 아주 맛있습니다.
    Not only can you feel the fresh taste of the ingredients as they are, but it also feels good and delicious.

시식하다: taste; sample,ししょくする【試食する】,déguster,degustar, paladear, catar, probar,يتذوّق,амталж үзэх,ăn thử, nếm thử,ทดลองชิม, ลองชิม,mencicip masakan, mencoba makan,дегустировать; пробовать на вкус,试吃,品尝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시식하다 (시ː시카다)
📚 Từ phái sinh: 시식(試食): 음식 맛이나 요리 솜씨를 알아보려고 시험 삼아 음식을 먹어 봄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20)