🌟 사소하다 (些少 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 중요하지 않은 정도로 아주 작거나 적다.

1. NHỎ NHẶT: Rất nhỏ hoặc ít đến mức không quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사소한 다툼.
    Minor quarrels.
  • Google translate 사소한 문제.
    A minor problem.
  • Google translate 사소한 오해.
    A minor misunderstanding.
  • Google translate 사소한 일.
    A trifle.
  • Google translate 사소하게 다루다.
    Treat lightly.
  • Google translate 사소하게 생각하다.
    Think small.
  • Google translate 사소하게 여기다.
    Regard small.
  • Google translate 그들은 아무것도 아닌 사소한 문제로 틀어지게 되었다.
    They were turned upside down by a trivial matter, nothing.
  • Google translate 그가 사소하게 여겼던 일이 그의 부인에게는 참기 힘든 일이었다.
    What he considered trivial was unbearable for his wife.
  • Google translate 주문한 물건 잘 받았어요. 포장까지 예쁘게 해 주셔서 감사합니다.
    Thank you for your order. thank you for the nice wrapping.
    Google translate 고맙긴요. 저희는 고객의 만족을 위해 남들이 사소하게 생각하는 부분까지 세심하게 신경 쓰고 있습니다.
    No thanks. we pay close attention to the small things that others think for our customers' satisfaction.

사소하다: trifling; trivial,こまかい【細かい】。ささいだ【些細だ】,insignifiant, sans importance, mineur, futile,pequeño, minúsculo, insignificante, poco importante,تافه، قليل,жижиг сажиг, үл ялих, аар саар, өчүүхэн, ялихгүй,nhỏ nhặt,เล็กน้อย, เล็ก ๆ, ไม่สำคัญ, กระจุกกระจิก, หยุมหยิม,sepele, remeh, kecil, tidak penting, tidak berarti,незначительный; маловажный; мелкий,琐碎,微不足道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사소하다 (사소하다) 사소한 (사소한) 사소하여 (사소하여) 사소해 (사소해) 사소하니 (사소하니) 사소합니다 (사소함니다)

📚 Annotation: 주로 '사소한'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Luật (42) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59)