🌟 사소하다 (些少 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 중요하지 않은 정도로 아주 작거나 적다.

1. NHỎ NHẶT: Rất nhỏ hoặc ít đến mức không quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사소한 다툼.
    Minor quarrels.
  • 사소한 문제.
    A minor problem.
  • 사소한 오해.
    A minor misunderstanding.
  • 사소한 일.
    A trifle.
  • 사소하게 다루다.
    Treat lightly.
  • 사소하게 생각하다.
    Think small.
  • 사소하게 여기다.
    Regard small.
  • 그들은 아무것도 아닌 사소한 문제로 틀어지게 되었다.
    They were turned upside down by a trivial matter, nothing.
  • 그가 사소하게 여겼던 일이 그의 부인에게는 참기 힘든 일이었다.
    What he considered trivial was unbearable for his wife.
  • 주문한 물건 잘 받았어요. 포장까지 예쁘게 해 주셔서 감사합니다.
    Thank you for your order. thank you for the nice wrapping.
    고맙긴요. 저희는 고객의 만족을 위해 남들이 사소하게 생각하는 부분까지 세심하게 신경 쓰고 있습니다.
    No thanks. we pay close attention to the small things that others think for our customers' satisfaction.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사소하다 (사소하다) 사소한 (사소한) 사소하여 (사소하여) 사소해 (사소해) 사소하니 (사소하니) 사소합니다 (사소함니다)

📚 Annotation: 주로 '사소한'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8)