🌟 섬세하다 (纖細 하다)

  Tính từ  

1. 곱고 가늘다.

1. XINH XẮN: Đẹp đẽ và mảnh mai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 섬세한 곡조.
    A delicate tune.
  • Google translate 섬세한 손길.
    Delicate touch.
  • Google translate 섬세한 필치.
    Delicate strokes.
  • Google translate 섬세하게 짜다.
    Finely weave.
  • Google translate 모습이 섬세하다.
    Delicate in appearance.
  • Google translate 그녀는 섬세한 바느질로 고운 옷을 만들었다.
    She made fine clothes with delicate sewing.
  • Google translate 이 옷에 섬세하게 새겨진 무늬는 한층 여성스러운 느낌을 준다.
    The pattern delicately carved on this garment gives a more feminine feeling.
  • Google translate 저 피아니스트 정말 멋있다.
    That pianist is really cool.
    Google translate 섬세한 손가락으로 피아노를 치는 모습은 누구라도 반할 거 같아.
    I think anyone would fall in love with playing the piano with delicate fingers.

섬세하다: fine,せんさいだ【繊細だ】,délicat, raffiné,delicado,رقيق,уран, гаргацтай, тодорхой,xinh xắn,สวยงาม, เรียวงาม, เพราะ, ไพเราะ, สละสลวย,halus, indah,утончённый; изысканный; тонкий,纤细,

2. 매우 세밀하고 정확하다.

2. NẮN NÓT, TINH XẢO: Rất kỹ lưỡng và chính xác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 섬세한 관찰력.
    Delicate observation.
  • Google translate 섬세한 성격.
    A delicate personality.
  • Google translate 섬세한 조각.
    A delicate piece.
  • Google translate 어감이 섬세하다.
    The tone is delicate.
  • Google translate 표현이 섬세하다.
    Delicate in expression.
  • Google translate 그의 수필에는 그의 어린 시절이 매우 섬세하게 묘사되어 있다.
    His essays describe his childhood with great delicacy.
  • Google translate 지수는 성격이 섬세해서 맡은 일을 꼼꼼하게 처리한다.
    Ji-su is delicate in character and handles her tasks meticulously.
  • Google translate 영화는 어떤 점이 좋았어?
    What did you like about the movie?
    Google translate 섬세한 배경 묘사가 좋았어. 당시 사회를 그대로 옮긴 거 같더라고.
    I liked the delicate background description. it seemed like they moved the society as it was then.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섬세하다 (섬세하다) 섬세한 (섬세한) 섬세하여 (섬세하여) 섬세해 (섬세해) 섬세하니 (섬세하니) 섬세합니다 (섬세함니다)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  


🗣️ 섬세하다 (纖細 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 섬세하다 (纖細 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159)