💕 Start: 섬
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 17 ALL : 22
•
섬
:
주위가 물로 둘러싸여 물 위에 떠 있는 것처럼 보이는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẢO: Vùng đất được bao xung quanh bởi nước, nhìn thấy như được nổi trên mặt nước.
•
섬기다
:
윗사람을 따르고 받들어 모시다.
☆
Động từ
🌏 CUNG PHỤNG, PHỤC DỊCH, HẦU HẠ: Vâng theo và cung kính phục vụ người trên.
•
섬세하다
(纖細 하다)
:
곱고 가늘다.
☆
Tính từ
🌏 XINH XẮN: Đẹp đẽ và mảnh mai.
•
섬유
(纖維)
:
주로 천이나 의류 등의 재료가 되는, 생물체의 몸을 이루는 가늘고 긴 실 모양의 물질.
☆
Danh từ
🌏 SỢI: Vật chất hình sợi mảnh, dùng làm nguyên liệu may mặc hoặc dệt vải.
•
섬유질
(纖維質)
:
식물에 있는 섬유의 주된 성분을 이루는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT XƠ: Vật chất tạo thành thành phần chính của xơ có trong thực vật.
•
섬
:
주로 곡식을 담는 데 쓰는, 짚을 엮어 만든 큰 자루.
Danh từ
🌏 SEOM; BAO TẢI: Túi lớn được bện bằng rơm, chủ yếu dùng vào việc đựng ngũ cốc.
•
섬
:
곡식, 가루, 액체 등의 부피를 재는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 SEOM: Đơn vị đo khối lượng ngũ cốc, bột, chất lỏng...
•
섬광
(閃光)
:
순간적으로 강하게 번쩍이는 빛.
Danh từ
🌏 ÁNH SÁNG LÓE: Ánh sáng nháy lên thật mạnh trong chốc lát.
•
섬나라
:
영토가 하나 또는 그 이상의 섬으로 이루어진 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC ĐẢO: Quốc gia có lãnh thổ bao gồm một hoặc nhiều hòn đảo tạo thành.
•
섬뜩
:
갑자기 몹시 무섭고 불안한 느낌이 드는 모양.
Phó từ
🌏 THÓT TIM: Hình ảnh bỗng nhiên có cảm giác rất sợ và bất an.
•
섬뜩하다
:
갑자기 몹시 무섭고 불안하다.
Tính từ
🌏 GIẬT MÌNH, HOẢNG HỐT: Bỗng nhiên rất sợ và bất an.
•
섬마을
:
섬에 있는 마을.
Danh từ
🌏 LÀNG ĐẢO: Làng trên đảo.
•
섬멸
(殲滅)
:
모두 다 무찔러 없앰.
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU HỦY, SỰ HỦY DIỆT: Sự phá hủy xóa sạch tất cả.
•
섬멸되다
(殲滅 되다)
:
모두 무찔러져 없어지다.
Động từ
🌏 BỊ HỦY DIỆT, BỊ TIÊU HỦY TOÀN BỘ: Tất cả đều bị phá hủy xóa sạch.
•
섬멸하다
(殲滅 하다)
:
모두 다 무찔러 없애다.
Động từ
🌏 HỦY DIỆT, TIÊU HỦY TOÀN BỘ: Phá hủy xóa sạch tất cả.
•
섬섬옥수
(纖纖玉手)
:
가늘고 고운 여자의 손.
Danh từ
🌏 BÀN TAY NGỌC NGÀ: Bàn tay thanh tú và mảnh mai của phụ nữ.
•
섬세히
(纖細 히)
:
곱고 가늘게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH XINH XẮN, MỘT CÁCH XINH ĐẸP: Một cách đẹp đẽ và mảnh mai.
•
섬약하다
(纖弱 하다)
:
가냘프고 약하다.
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, MỎNG MANH, KHẲNG KHIU: Khẳng khiu và yếu.
•
섬유소
(纖維素)
:
식물에서 얻는 섬유의 주된 성분인 흰 탄수화물.
Danh từ
🌏 XEN LU LÔ: Chất hiđrat cacbon màu trắng là thành phần chủ yếu của chất xơ có trong thực vật.
•
섬지기
:
논밭의 넓이를 재는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 SEOMJIGI: Đơn vị đo chiều rộng của đồng ruộng.
•
섬진강
(蟾津江)
:
전라북도에서 시작하여 전라남도와 경상남도를 지나 남해로 흘러드는 강.
Danh từ
🌏 SEOMJINGANG; SÔNG SEOM-JIN: Con sông bắt nguồn từ vùng Jeollabuk-do của Hàn Quốc, chảy qua vùng Jeollabuk-do và Gyeongsangnam-do rồi rồi đổ ra biển Nam Hải.
•
섬찟하다
:
갑자기 소름이 끼치도록 놀라는 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 SỞN TÓC GÁY: Có cảm giác bất ngờ đến mức đột nhiên sởn gai ốc.
• Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Khí hậu (53) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)